ngắc ngứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngắc ngứ+
- Stumble
- Nói năng ngắc ngứ
To stumble over one's words
- Ngắc nga ngắc ngứ (láy, ý tăng)
- Nói năng ngắc ngứ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngắc ngứ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngắc ngứ":
ngạc ngư ngắc ngoải ngắc ngứ ngoắc ngoặc ngóc ngách ngọc ngà ngược ngạo - Những từ có chứa "ngắc ngứ":
ngắc nga ngắc ngứ ngắc ngứ - Những từ có chứa "ngắc ngứ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 586